Thông tin sản phẩm ISUZU NMR 310 Thùng Mui Bạt Thùng Dài 4M4 GIÁ GỐC
Xe tải nhẹ Isuzu 2 Tấn Dài NMR85H được thừa hưởng những thiết kế và ưu điểm vượt trội của dòng xe tải N-Series với động cơ Isuzu D-Core mới nhất áp dụng công nghệ phun dầu điều khiển điện tử có Turbo tăng áp và bộ làm mát khí nạp InterCooler giúp tăng công suất thêm 26% nhưng lại giảm được 15% lượng nhiên liệu tiêu thụ. Động cơ này của ISUZU NRM 310 Thùng Mui Bạt hoạt động cực kỳ êm ái, bền bỉ, siêu tiết kiệm nhiên liệu, sau nhiều năm sử dụng mà không hề thay đổi tính chất của động cơ. Điều này giúp cho chiếc xe của bạn có thể hoạt động và kiếm tiền cho bạn liên tục không ngừng nghỉ, đem lại hiệu quả kinh tế to lớn.
Ngoại thất : ISUZU NRM 310 Thùng Mui Bạt được thiết kế hiện đại với Cabin mới có độ cản gió thấp, các cụm đèn pha, đèn báo rẽ được bố trí hợp lý, các lớp sơn cao cấp có độ thẩm mỹ cao và độ bền màu lâu dài theo thời gian.
Thùng xe tải Isuzu NMR85H 1.9Tấn Dài rất đa dạng, có nhiều loại để khách hàng lựa chọn như: Thùng kín, thùng đông lạnh chở hải sản – sữa – kem – thuốc y tế, thùng chở xe máy, thùng mui bạt, thùng lửng… với chất lượng cao nhất cùng hồ sơ bản quyền thùng do Cục Đăng Kiểm Việt Nam cấp, đảm bảo cho bạn một chiếc xe ưng ý.
Nội thất xe được thiết kế rộng rãi tiện nghi với cabin 3 chỗ ngồi thoải mái, bảng taplo hiện đại, dễ sử dụng , cửa kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm, hệ thống giải trí CD/Mp3/Radio/USB cao cấp với 4 loa giúp bạn luôn thoải mái khi đi những quãng đường dài.
Hệ thống an toàn trên xe tải Isuzu NMR85H 2 Tấn bao gồm hệ thống phanh chất lượng cao, thắng đổ đèo, thanh gia cường thân xe,… đảm bảo an toàn cho bạn trên mọi cung đường.
Giá xe tải Isuzu NMR85H 2 Tấn Dài mới nhất chỉ từ 585 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT).
Chương trình khuyến mại khi mua xe Isuzu NMR85H bao gồm: 01 đầu CD/Mp3/Radio, 10 phiếu bảo dưỡng tổng trị giá 5 triệu đồng (sử dụng trong vòng 12 tháng).
Bảng thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 1T9 Dài NMR85H:
KÍCH THƯỚC | |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm | 1,475 / 1,425 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 3,345 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm | 220 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 6,030 x 1,860 x 2,210 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm | 810 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1,110/1,575 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm | 2,995 |
TRONG LƯỢNG | |
Trọng lượng toàn bộ kg | 4,700 |
Trọng lượng bản thân kg | 2,090 |
Dung tích thùng nhiên liệu Lít | 100 |
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG | |
Kiểu động cơ | 4JJ1 – E2N, D-core Commonrall Turbo Intercooler |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh cc | 2,999 |
Đường kính & hành trình pit-tông mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại Ps(kw) | 130(96) / 2,800 |
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg.m) | 330(34) / 1,600-2,600 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống common rail, điều khiển điện tử |
Cơ câu phân phối khí | DOHC 16 vavle |
Kiểu hộp số | MYY5T |
Loại hộp số | 5 cấp |
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN | |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp |
Hệ thống phanh | Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không |
Lốp xeTrước/sau | 7.00-16-12PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC | |
Khả năng vượt dốc tối đa % | 51 |
Tốc độ tối đa km/h | 114 |
Bán kình quay vòng tối thiểu m | 5.3 |
Bảng thông số kỹ thuật xe tải ISUZU NMR85H Thùng Mui Bạt:
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | ISUZU NMR85H / QTH-MB |
Số chứng nhận : | 0763/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : | 29/05/2018 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (Có mui) |
Xuất xứ : | Nhật Bản và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Thương mại – Dịch Vụ – Sản xuất Quang Thịnh Hưng |
Địa chỉ : | Số 7, đường số 7 , khu Bình Đăng, Phường 6, Quận 8 , Tp.Hồ Chí Minh |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2810 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1505 | kG |
– Cầu sau : | 1305 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1990 | kG |
3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 4995 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6360 x 2000 x 2900 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 4480 x 1860 x 1500/1880 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 3345 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1475/1425 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | ISUZU 4JJ1 E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 91 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 16 /7.00 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.